Trong ống nghiệm

Trong ống nghiệm là gì:

In vitro là một thành ngữ trong tiếng Latin có nghĩa là "trong thủy tinh" trong tiếng Bồ Đào Nha.

Biểu hiện này thường được sử dụng trong y học để phân loại các hiện tượng được quan sát bên ngoài sinh vật của một sinh vật .

Theo nguyên tắc, các phân tích và quan sát các hiện tượng này xảy ra trong cái gọi là ống nghiệm, nơi các nhà khoa học, bác sĩ và nhà nghiên cứu có thể nghiên cứu các quá trình phát triển vật liệu hữu cơ.

Thụ tinh trong ống nghiệm

Định nghĩa về kỹ thuật in vitro đã trở nên phổ biến từ thụ tinh trong ống nghiệm, còn được gọi là "sinh sản có hỗ trợ" hoặc "thụ tinh trong ống nghiệm " .

Kỹ thuật này bao gồm thụ tinh một noãn với một tinh trùng trong phòng thí nghiệm.

Sau khi thụ tinh, hợp tử bắt đầu phát triển được đặt vào tử cung của mẹ, để nó có thể tiếp tục phát triển khỏe mạnh.

Tìm hiểu thêm về ý nghĩa của hợp tử.

Ở Brazil, loại kỹ thuật này còn được gọi là "em bé ống nghiệm" .

Thụ tinh trong ống nghiệm rất hữu ích khi các cặp vợ chồng muốn có con, nhưng do các vấn đề hoặc hạn chế trong cơ thể, họ không thể kích thích thụ tinh thông qua hành vi tình dục.

Ngoài ra, các cặp vợ chồng đồng tính muốn có con cũng có thể sử dụng kỹ thuật thụ tinh trong ống nghiệm .

Tìm hiểu thêm về ý nghĩa của thụ tinh nhân tạo.

In vitroin vivo

Trái với định nghĩa của in vitro, đề cập đến những gì được thực hiện bên ngoài một sinh vật sống, biểu thức Latin in vivo - có nghĩa là "in vivo" trong tiếng Bồ Đào Nha - bao gồm các quá trình được thực hiện trong cơ thể sống.

Trong lĩnh vực khoa học, các thí nghiệm in vivo là tất cả những thí nghiệm được tạo ra trong một sinh vật hoạt động.

Xem thêm ý nghĩa của thụ tinh.