Pokémon

Pokémon có nghĩa là gì:

Pokémon là sự thu hẹp của hai từ trong tiếng Anh: túi có nghĩa là túi; và quái vật, có nghĩa là quái vật. Do đó, Pokémon là một "quái vật bỏ túi", một sinh vật hư cấu phổ biến trong các trò chơi và bản vẽ video.

Hiện tượng Pokémon bắt đầu như một trò chơi video, thể loại RPG, được tạo bởi Satoshi Tajiri vào năm 1996. Sau đó, trò chơi được chuyển thể cho các thiết kế và phim hoạt hình anime .

Ban đầu, ở thế hệ đầu tiên, 151 loài Pokemon khác nhau đã được trình bày. Tuy nhiên, hiện tại, 720 Pokemon đã được tiết lộ, mỗi loại có những đặc điểm riêng biệt.

Hầu hết các Pokemon đều trải qua biến thái, tiến hóa thành những sinh vật cao cấp hơn với tính thẩm mỹ khác. Theo thời gian, họ cũng học được các kỹ thuật hoặc đòn tấn công mới mà họ có thể sử dụng trong chiến đấu.

Hầu hết các Pokemon có ba giai đoạn tiến hóa, nghĩa là chúng có thể trải qua hai lần biến đổi.

Với sự thành công của anime vào cuối những năm 1990, một số trò chơi Pokémon đã xuất hiện, lần đầu tiên cho bảng điều khiển Game Boy, công ty Nintendo. Sau đó, các trò chơi Pokémon trực tuyến đã được tạo ra, chẳng hạn như Pokémon Deluge .

Xem thêm: ý nghĩa của Pikachu.

Pokémon đi

Đây là một trò chơi thực tế gia tăng dành cho điện thoại thông minh có hệ điều hành iOS và Android. Sử dụng công nghệ GPS và sử dụng điện thoại camera, người chơi có khả năng chụp, chiến đấu và huấn luyện các Pokemon xuất hiện trên màn hình điện thoại như thể chúng có mặt trong thế giới thực.

Để bắt được Pokémon trong trò chơi, người chơi phải bắn một quả bóng Poké theo hướng "quái vật nhỏ".

Ra mắt trên toàn thế giới vào năm 2016, Pokémon Go được phát triển với sự hợp tác giữa Nintendo, Niantic Inc. và The Pokémon Company.

Trong một thời gian ngắn, ứng dụng miễn phí cho phép người dùng chơi Pokémon Go thông qua điện thoại thông minh đã trở nên phổ biến nhất trong danh sách các ứng dụng có sẵn để tải xuống trên iOS và Android.

Pokémon Go cũng cung cấp tùy chọn mua Pokémon Go Plus, phụ kiện Pokéball hoạt động như một thiết bị đeo được kết nối với điện thoại thông minh .

Chẳng hạn, Pokémon Go Plus phát ra tín hiệu cảnh báo (đèn và rung) khi người đó tiếp cận Pokémon hoặc PokéStop chẳng hạn.

Tìm hiểu thêm về ý nghĩa của Mặc.