Terabyte

Terabyte là gì:

Terabyte (đọc terabaite ) là tên đặc trưng cho đơn vị đo lường được sử dụng để lưu trữ dữ liệu trong lĩnh vực điện toán, tương đương với 1.024 Gigabyte. Nó được thể hiện bằng chữ viết tắt 1TB .

Nó cũng được sử dụng để biểu thị giá trị số 1.099.511.627.776, là tổng số 1.024 Gigabyte.

Terabyte là bội số của byte, cùng với các bội số khác, đóng vai trò là bộ đếm của âm lượng nơi thông tin và dữ liệu có thể được lưu trữ trong hệ thống máy tính.

Xem ý nghĩa của Gigabyte và Byte.

Nhị phân terabyte tương ứng là tebibyte, tương đương với số lượng 1.073.741.824 kilobyte hoặc 1024 gibibytes.

Thông thường, terabyte đại diện cho dung lượng lưu trữ mà đĩa cứng ( Đĩa cứng ) có thể hỗ trợ.

Xem thêm ý nghĩa của Tera.