Bệnh nhân

Bệnh nhân là gì:

Bệnh nhân là một tính từ dùng để chỉ cá nhân có sự kiên nhẫn hoặc, theo quan điểm y học, cho bệnh nhânđược chăm sóc y tế .

Chính tả của từ này không có dấu, như một số người tưởng tượng. Tính từ (xuất phát từ sự kiên nhẫn) và danh từ (đồng nghĩa với "bệnh") có cùng cách viết và cách phát âm.

Một người kiên nhẫn, nghĩa là người kiên nhẫn, thanh thản và yên tĩnh như những đức tính, được đặc trưng bởi sự bình tĩnh, biết cách chờ đợi và kiên trì trong thái độ của họ.

Tìm hiểu thêm về sự kiên nhẫn.

Một bệnh nhân trong bệnh viện được mô tả là một người cần được chăm sóc y tế và lâm sàng, vì anh ta bị bệnh hoặc nghi ngờ rằng anh ta bị bệnh.

Ví dụ, thuật ngữ "bệnh nhân không" được dùng để chỉ cá nhân đầu tiên biểu hiện các triệu chứng của bệnh hoặc người đầu tiên bị nhiễm một loại virus cụ thể.

Một "bệnh nhân cuối cùng", theo ngôn ngữ y tế thông thường, đề cập đến bệnh nhân mắc bệnh giai đoạn tiến triển của bệnh không thể chữa khỏi và do đó có khả năng tử vong bất cứ lúc nào.

Theo luật, thuật ngữ "bệnh nhân" được sử dụng cho cá nhân được hưởng lợi từ hành động của Habeas corpus .

Tìm hiểu thêm về ý nghĩa của Habeas corpus .

Về mặt từ nguyên học, từ bệnh nhân có nguồn gốc từ tiếng Latin pati và tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "chịu đựng" hoặc "chịu đựng". Đây cũng là một từ gốc tương tự cho các từ "đồng cảm" và "bệnh lý", ví dụ.

Từ đồng nghĩa của paciente

  • Bệnh nhân;
  • Ốm đau;
  • Trình;
  • Khoan dung;
  • Từ chức;
  • Eupático;
  • Bình tĩnh;
  • Thái Bình Dương;
  • Manso;
  • Thanh thản;
  • Pacato;
  • Yên tĩnh;
  • Kiên trì;
  • Đờm;
  • Pachorrento.